Có 2 kết quả:

匮乏 kuì fá ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ匱乏 kuì fá ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be deficient in sth
(2) to be short of sth (supplies, money etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be deficient in sth
(2) to be short of sth (supplies, money etc)

Bình luận 0